Một trong những yếu tố quan trọng khi chọn lựa đơn vị vận chuyển đường biển là giá cước vận tải quốc tế. Dịch vụ vận chuyển biển cần phải đáp ứng mọi yêu cầu về thời gian, trọng lượng hàng hoá và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Vì vậy, trong bài viết này, HNT sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cước vận tải đường biển quốc tế cũng như bảng giá cước vận chuyển container đường biển quốc tế 2024 để cho bạn tham khảo, qua đó có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đơn vị vận chuyển phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tổng quan về vận tải biển quốc tế
Vận tải biển quốc tế là phương thức chuyển hàng hóa bằng đường biển, sử dụng container để lưu thông hàng hoá qua các tuyến đường biển quốc tế. Hệ thống này bao gồm sự kết hợp giữa phương tiện vận chuyển như tàu, thuyền cùng với cơ sở hạ tầng như cảng biển và cảng trung chuyển.
Hình thức vận chuyển container đường biển chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cho phép chuyển các loại hàng hoá có trọng lượng lớn từ một địa điểm này đến địa điểm khác, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa cả trong nước và quốc tế. Đặc biệt, vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại và dịch vụ logistics của mỗi quốc gia, góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn cầu. Bên cạnh đó, cước vận tải biển quốc tế thường thấp hơn so với các phương thức vận chuyển khác.
Bảng giá cước vận chuyển container đường biển quốc tế
Dưới đây là thông tin về bảng giá cước vận tải biển quốc tế mới nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí vận chuyển qua đường biển.
Mức giá cước vận tải biển nội địa
Mức giá cước vận chuyển đường biển nội địa thường biến động theo thời gian và phụ thuộc vào từng thời điểm trong năm. Chi phí này bao gồm các khoản vận chuyển, bốc xếp, lưu kho và các phí phát sinh khác. Đặc biệt, giá cước vận chuyển nội địa thích hợp với các hình thức vận chuyển như đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không.
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cước vận chuyển đường biển nội địa, bạn có thể xem bảng giá dưới đây:
Cảng đi (POL – Port Of Loading) | Cảng đến (POD – Port Of Discharge) | 20’DC (VNĐ) | 40’DC (VNĐ) | Transit Time (Days) |
HCM | Hải Phòng | ⭐️3.500.000 | ⭐️6.500.000 | 3 |
HCM | Đà Nẵng | ⭐️3.700.000 | ⭐️6.700.000 | 2 |
HCM | Quy Nhơn | ⭐️4.500.000 | ⭐️9.800.000 | 2 |
HCM | Cửa Lò | ⭐️5.200.000 | ⭐️9.500.000 | 4 – 5 |
HPH (Hải Phòng) | HCM | ⭐️5.800.000 | ⭐️6.000.000 | 3 |
HPH (Hải Phòng) | Đà Nẵng | ⭐️5.200.000 | ⭐️5.700.000 | 2 |
DAD (Đà Nẵng) | HCM | ⭐️3.300.000 | ⭐️3.800.000 | 2 |
Cửa Lò | HCM | ⭐️7.000.000 | ⭐️8.500.000 | 4 – 5 |
Mức giá cước vận tải biển quốc tế 2024
Giá cước vận chuyển đường biển quốc tế là chi phí mà bên chủ hàng phải thanh toán để sử dụng dịch vụ vận chuyển container, hàng rời hoặc hàng lạnh. Các giá cước này được thiết kế để phù hợp với các hình thức vận chuyển khác nhau.
Ở Việt Nam, có một số tuyến đường biển quốc tế quan trọng như:
- Tuyến biển từ Việt Nam đi Châu Âu.
- Tuyến biển từ Việt Nam đi Châu Mỹ.
- Tuyến biển Việt Nam – Hồng Kông – Nhật Bản.
Dưới đây là bảng tham khảo về cước phí vận chuyển đường biển quốc tế mà bạn có thể xem để biết thêm chi tiết:
POL | POD | Giá cước (USD) | Transit Time | ||
20’DC | 40’DC | 40’HC | |||
HCM | Rotterdam (Hà Lan) | 950$ | 1850$ | 1850$ | 25‐27 |
HCM | Antwerp (Bỉ) | 950$ | 1850$ | 1850$ | 25‐27 |
HCM | Hamburg (Đức) | 950$ | 1850$ | 850$ | 25‐27 |
HCM | Bangkok/Laem Chabang (Thái Lan) | 40$ | 80$ | 80$ | 3 |
HCM | Jakarta (Indonesia) | 90$ | 180$ | 180$ | 4 |
HCM | Colombo (Sri Lanka) | 650$ | 1200$ | 1200$ | 17 |
HCM | Port Klang | 40$ | 80$ | 80$ | 7 |
HCM | Pasir Gudang | 70$ | 140$ | 140 | 7 |
HCM | Penang/Pasir Gudang (Malaysia) | 70$ | 140$ | 140$ | 7 |
HCM | Phnom Penh (Campuchia) | 70$ | 140$ | 140$ | 2 |
HCM | Hongkong | 40$ | 80$ | 80$ | 3 |
HCM | Kaohsiung (Đài Loan) | 50$ | 100$ | 100$ | 5 |
HCM | Shanghai (Trung Quốc) | 70$ | 140$ | 140$ | 7 |
HCM | Qingdao | 70$ | 140$ | 140$ | 5 |
HCM | Chennai/Nhava Sheva (Ấn Độ) | 350$ | 700$ | 700$ | 15 – 17 |
HCM | Busan (Hàn Quốc) | 60$ | 120$ | 120$ | 7 |
HCM | Incheon (Hàn Quốc) | 180$ | 360$ | 360$ | 9 |
HCM | Tokyo/Yokohama (Nhật Bản) | 50$ | 100$ | 100$ | 9 |
HCM | Yangon (Myanmar) | 700$ | 1100$ | 1100$ | 12-13 |
Những yếu tố ảnh hưởng giá cước vận tải biển quốc tế
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường biển quốc tế mà doanh nghiệp cần xem xét:
- Loại hàng hóa: Hàng hóa có giá trị cao, dễ vỡ hoặc cần đóng gói đặc biệt thường đòi hỏi cước phí cao hơn để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Khối lượng, kích cỡ hàng hóa: Hàng hóa lớn và nặng thường yêu cầu phương tiện và biện pháp đóng gói đặc biệt, dẫn đến chi phí vận chuyển cao hơn.
- Địa chỉ giao nhận: Khoảng cách vận chuyển và điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng đến mức phí vận chuyển.
- Yêu cầu bảo quản: Hàng hóa đặc biệt như sản phẩm sống, kim loại quý, thực phẩm đông lạnh đòi hỏi biện pháp bảo quản đặc biệt, dẫn đến chi phí vận chuyển cao.
- Chính sách giá của công ty vận tải: Mỗi công ty có chính sách giá riêng, doanh nghiệp cần tìm hiểu để chọn đơn vị cung cấp dịch vụ phù hợp với mức giá hợp lý.
- Các yếu tố khác: Số lượng container, giá nhiên liệu, thời gian vận chuyển và các phí dịch vụ cũng có thể ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển.
Trên đây là những thông tin về giá cước vận tải biển quốc tế mà HNT mong muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp tìm được dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về dịch vụ hãy liên hệ cho HNT thông qua Hotline để được giải đáp nhé!